Nghĩa tiếng Việt của từ slipper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈslɪpər/
🔈Phát âm Anh: /ˈslɪpə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dép đi trong nhà
Contoh: She put on her slippers before entering the house. (Dia memakai dép trong nhà sebelum memasuki rumah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'slip', có nghĩa là trượt, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một đồ vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác thoải mái khi mặc dép đi trong nhà sau một ngày làm việc mệt mỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: house shoe, scuff
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slip into one's slippers (thả lỏng vào dép đi trong nhà)
- comfortable slippers (dép đi trong nhà thoải mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new pair of slippers for the winter. (Anh ấy mua một đôi dép mới cho mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cozy little house where everyone loved to slip into their slippers as soon as they got home. It was a tradition that made everyone feel warm and comfortable, just like the slippers themselves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà nhỏ ấm cúng nơi mọi người thích khoác dép đi trong nhà ngay khi về nhà. Đó là một truyền thống khiến mọi người cảm thấy ấm áp và thoải mái, giống như chính dép đi trong nhà.