Nghĩa tiếng Việt của từ slit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /slɪt/
🔈Phát âm Anh: /slɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khe nhỏ, vết cắt
Contoh: There was a slit in the fabric. (Có một vết cắt trên vải.) - động từ (v.):cắt, xé một khe nhỏ
Contoh: She slit the envelope open. (Cô ấy cắt mở phong bì.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'slītan', có nghĩa là 'đánh', 'làm tổn thương', từ Proto-Germanic 'slītaną'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt giấy để mở phong bì hoặc xé vải tạo ra một khe nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cut, gash, opening
- động từ: cut, slice, tear
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, intact
- động từ: mend, repair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slit someone's throat (cắt cổ ai đó)
- slit your own throat (tự cắt cổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The slit in the curtains let in some light. (Khe mở của rèm cửa cho ánh sáng vào.)
- động từ: He slit the package with a knife. (Anh ta cắt gói hàng bằng một con dao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a thief who wanted to steal a precious gem. He slit the back of the tapestry to enter the room unnoticed. (Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm muốn ăn cắp một viên ngọc quý. Anh ta cắt một khe ở mặt sau áo rèm để vào phòng mà không ai biết.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một tên trộm muốn lấy viên ngọc quý. Anh ta cắt một khe ở mặt sau áo rèm để vào phòng mà không ai biết.