Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slog, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slɑɡ/

🔈Phát âm Anh: /slɒɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm việc châm chọc, vất vả
        Contoh: He slogged through the difficult task. (Anh ta vất vả làm qua nhiệm vụ khó khăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'slag', có nghĩa là 'phế liệu', sau đó được sử dụng để miêu tả sự vất vả trong công việc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang làm việc rất vất vả, mỗi bước đi đều nặng nề và châm chọc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: toil, labor, drudge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: breeze, glide, coast

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slog through (vượt qua một công việc vất vả)
  • slog it out (chiến đấu vất vả để giành chiến thắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She slogged away at her studies for hours. (Cô ấy vất vả học tập hàng giờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking man named John. Every day, John would slog through his heavy workload, never giving up. One day, his efforts were finally recognized, and he was promoted. From then on, his work became easier, and he no longer had to slog as much.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông siêng năng tên là John. Hàng ngày, John lại vất vả vượt qua công việc nặng nề của mình, không bao giờ bỏ cuộc. Một ngày nọ, nỗ lực của anh ta cuối cùng cũng được công nhận và anh ta được thăng chức. Từ đó, công việc của anh trở nên dễ dàng hơn, và anh không còn phải vất vả như trước.