Nghĩa tiếng Việt của từ slogan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsloʊ.ɡən/
🔈Phát âm Anh: /ˈsləʊ.ɡən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):câu truyền kỳ, câu hỏi thường dùng trong quảng cáo
Contoh: The company's new slogan is 'Think Different'. (Slogan mới của công ty là 'Suy nghĩ khác biệt.')
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Scotland 'slughorn', có nghĩa là 'chiến kêu gọi', sau đó được rút gọn thành 'slogan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty hay một sản phẩm có một câu hỏi thường dùng trong quảng cáo, điều này giúp bạn nhớ được từ 'slogan'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: catchphrase, motto
Từ trái nghĩa:
- danh từ: anti-slogan
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catchy slogan (câu hỏi hấp dẫn)
- campaign slogan (câu hỏi chiến dịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The environmental group has a powerful slogan: 'Save the Earth'. (Nhóm môi trường có một câu hỏi mạnh mẽ: 'Cứu Trái Đất')
- danh từ: Every political campaign has its own slogan. (Mỗi chiến dịch chính trị có câu hỏi riêng của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small company with a big dream. They needed a slogan that would capture the essence of their mission. After much brainstorming, they came up with 'Innovate, Inspire, Impact'. This slogan became their beacon, guiding their every decision and inspiring their team to greatness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty nhỏ với ước mơ lớn. Họ cần một câu hỏi sẽ bắt lấy bản chất của sứ mệnh của họ. Sau nhiều suy nghĩ, họ đã nghĩ ra 'Đổi mới, truyền cảm hứng, tác động'. Câu hỏi này trở thành ngọn đèn của họ, hướng dẫn mọi quyết định của họ và truyền cảm hứng cho đội ngũ của họ đạt được sự vĩ đại.