Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /slɑp/

🔈Phát âm Anh: /slɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất lỏng dính dáng, nước dơ
        Contoh: The floor was covered in slop. (Sàn nhà bị che phủ bởi chất lỏng dính dáng.)
  • động từ (v.):làm dính dáng, đổ sạch
        Contoh: He slopped the soup into the bowl. (Anh ta đổ súp vào tô.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'slop' có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, có liên quan đến chất lỏng và hành động của nó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn khiến bạn nghĩ đến việc làm sạch một chất lỏng dính dáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: muck, sludge
  • động từ: spill, splash

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clean water, clear liquid
  • động từ: clean, wipe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slop around (lưu thông không đều)
  • slop over (tràn ra ngoài)
  • slop sink (bồn rửa chén)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The slop in the pigpen needs to be cleaned. (Chất lỏng dính dáng trong chuồng lợn cần được làm sạch.)
  • động từ: Be careful not to slop the paint on the floor. (Hãy cẩn thận để không làm dính sơn lên sàn nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a messy kitchen where everything was slop. The chef was always slopping soup and sauces, making a big mess. But one day, he learned to control his slopping, and the kitchen became clean and organized.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà bếp lộn xộn nơi mọi thứ đều là chất lỏng dính dáng. Đầu bếp luôn làm dính súp và nước sốt, tạo ra một mớ hỗn độn lớn. Nhưng một ngày nào đó, anh ta học cách kiểm soát việc làm dính dáng của mình, và nhà bếp trở nên sạch sẽ và có trật tự.