Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sləʊp/

🔈Phát âm Anh: /sləʊp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ dốc, mái dốc
        Contoh: The road has a steep slope. (Jalan itu memiliki kemiringan curam.)
  • động từ (v.):làm dốc, nghiêng
        Contoh: The land slopes down to the sea. (Tanah miring ke arah laut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sloppe', có thể liên hệ với 'slip' (trượt) và 'lop' (lệch).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn đi bộ trên một địa hình dốc, cảm giác mạnh mẽ của sự nghiêng có thể giúp bạn nhớ đến từ 'slope'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: incline, gradient
  • động từ: incline, tilt

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flatness, level
  • động từ: flatten, level

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • downhill slope (độ dốc xuống dốc)
  • uphill slope (độ dốc lên dốc)
  • slope angle (góc dốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The slope of the roof is very steep. (Độ dốc của mái nhà rất dốc.)
  • động từ: The path slopes gently down to the river. (Con đường nhẹ nhàng dốc xuống sông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village at the bottom of a large slope. The villagers had to climb the slope every day to reach their fields. One day, a young man named Tom decided to make a path that would slope gently up the hill, making it easier for everyone to reach their fields. Thanks to Tom, the village prospered, and everyone remembered the importance of the slope.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ ở chân một sườn dốc lớn. Người dân làng phải leo lên sườn dốc mỗi ngày để đến được cánh đồng của họ. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ tên Tom quyết định làm một con đường sẽ dốc nhẹ nhàng lên đồi, giúp mọi người dễ dàng hơn để đến được cánh đồng của họ. Nhờ Tom, làng đã phát triển mạnh, và mọi người đều nhớ đến tầm quan trọng của sườn dốc.