Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slothful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsloʊθfəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsləʊθfʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lười biếng, lười nhác
        Contoh: He is a slothful person who never finishes his work. (Dia adalah orang yang malas yang tidak pernah menyelesaikan pekerjaannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'slothful', từ 'sloth' nghĩa là 'lười biếng', kết hợp với hậu tố '-ful'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người lười biếng, không muốn làm việc hoặc hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lazy, idle, inactive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: diligent, industrious, active

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slothful behavior (hành vi lười biếng)
  • slothful attitude (thái độ lười nhác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The slothful employee was always late for work. (Karyawan malas itu selalu terlambat datang kerja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a slothful man who never wanted to do anything. He spent his days lying on the couch, watching TV and eating junk food. One day, he realized that his slothful lifestyle was making him unhealthy and unhappy. He decided to change his ways and become more active and productive. With hard work and determination, he transformed his life and became a successful and fulfilled person.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông lười biếng không bao giờ muốn làm gì cả. Anh ta dành cả ngày nằm trên ghế sofa, xem TV và ăn đồ ăn vặt. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng lối sống lười biếng của mình đang khiến anh ta không khỏe mạnh và không hạnh phúc. Anh ta quyết định thay đổi và trở nên năng động và có hiệu quả hơn. Với công sức và quyết tâm, anh ta thay đổi cuộc sống của mình và trở thành một người thành công và hoàn thiện.