Nghĩa tiếng Việt của từ slough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /slaʊ/
🔈Phát âm Anh: /slʌf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vũng lầy, đầm lầy
Contoh: The car got stuck in the slough. (Mobil itu macet di dalam lumpur.) - động từ (v.):bỏ rơi, bỏ lại
Contoh: He sloughed off his responsibilities. (Dia melepaskan tanggung jawabnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slouh' có nghĩa là 'vũng lầy', cũng liên quan đến 'slōh' trong tiếng Old English, có nghĩa là 'mục nát, đổ nát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con rắn bỏ lại lớp da cũ của nó, giống như khi một người bỏ rơi trách nhiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: swamp, marsh
- động từ: abandon, discard
Từ trái nghĩa:
- động từ: uphold, maintain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the slough of despond (trong sự tuyệt vọng)
- slough off the past (bỏ qua quá khứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The slough was filled with stagnant water. (Vũng lầy đầy nước đứng yên.)
- động từ: He decided to slough off the old habits. (Dia memutuskan untuk meninggalkan kebiasaan lama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a deep slough, there lived a frog who decided to slough off its old skin and start anew. As it shed its skin, it felt lighter and more alive, ready to embrace the new challenges ahead.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vũng lầy sâu, sống một con ếch quyết định bỏ lại da cũ của nó và bắt đầu một cuộc sống mới. Khi nó bỏ da, nó cảm thấy nhẹ nhõm và sống động hơn, sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới phía trước.