Nghĩa tiếng Việt của từ slovenly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈslʌv.ən.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈslʌv.ən.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lộn xộn, lỗ mãng, không gọn gàng
Contoh: She was dressed in a slovenly manner. (Dia berpakaian dengan cara yang ceroboh.) - phó từ (adv.):một cách lộn xộn, lỗ mãng
Contoh: He behaved slovenly at the meeting. (Dia gedhek slovenly di pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sloven', có nguồn gốc từ 'Slav', một số người cho rằng nó liên quan đến việc mô tả người Slav là lộn xộn, nhưng không có bằng chứng rõ ràng cho điều này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà bừa bãi, những chiếc áo quần bị quăng lẫn với nhau, đó là hình ảnh của 'slovenly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: messy, untidy, disheveled
- phó từ: sloppily, carelessly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: neat, tidy, orderly
- phó từ: neatly, tidily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slovenly appearance (sự xuất hiện lộn xộn)
- slovenly habits (thói quen lỗ mãng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His slovenly appearance made a bad impression. (Sự xuất hiện lộn xộn của anh ta tạo ấn tượng xấu.)
- phó từ: The room was left slovenly after the party. (Phòng được để lộn xộn sau buổi tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was known for his slovenly ways. His house was always messy, and his clothes were never clean. One day, he met a beautiful woman who loved cleanliness. To win her heart, John had to change his slovenly habits and become neat and tidy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với cách sống lộn xộn của mình. Ngôi nhà của anh ta luôn bừa bãi, và quần áo của anh ta không bao giờ sạch sẽ. Một ngày nọ, anh ta gặp một người phụ nữ xinh đẹp yêu thích sự sạch sẽ. Để giành được trái tim cô ấy, John phải thay đổi thói quen lỗ mãng của mình và trở nên gọn gàng, ngăn nắp.