Nghĩa tiếng Việt của từ slow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sloʊ/
🔈Phát âm Anh: /sləʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chậm, không nhanh
Contoh: The turtle is slow but steady. (Kura-kura itu lambat tapi mantap.) - động từ (v.):làm chậm, làm giảm tốc độ
Contoh: Can you slow down a bit? (Bisakah kamu melambatkan sedikit?) - phó từ (adv.):chậm, ít
Contoh: He walked slow to the door. (Dia berjalan perlahan ke arah pintu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slouh', có liên quan đến tiếng Dutch 'sloom' nghĩa là 'lười biếng', 'chậm chạp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con rùa, động vật điển hình cho sự chậm chạp và kiên trì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sluggish, gradual
- động từ: decelerate, retard
- phó từ: sluggishly, gradually
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fast, quick
- động từ: accelerate, hasten
- phó từ: quickly, rapidly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slow down (giảm tốc độ)
- slow and steady (chậm mà chắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The slow progress of the project is worrying. (Kemajuan lambat proyek itu mengkhawatirkan.)
- động từ: The driver slowed the car as it approached the curve. (Pengemudi melambatkan mobil saat mendekati lengkungan.)
- phó từ: She spoke slow and clear. (Dia berbicara perlahan dan jelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a slow turtle who always dreamed of winning a race. Despite being slow, he trained every day and eventually won the race, proving that slow and steady wins the race.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rùa chậm nhưng luôn mơ ước giành chiến thắng trong một cuộc đua. Mặc dù chậm, nhưng nó tập luyện hàng ngày và cuối cùng đã giành được chiến thắng, chứng minh rằng chậm mà chắc là cách để thắng.