Nghĩa tiếng Việt của từ slowness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsloʊnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsləʊnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc diễn ra chậm, không nhanh
Contoh: The slowness of the service disappointed many customers. (Sự chậm trễ của dịch vụ làm thất vọng nhiều khách hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'slow' (chậm) kết hợp với hậu tố '-ness' (chỉ tính chất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đi bộ rất chậm trong một đám đông đi nhanh để nhớ từ 'slowness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tardiness, delay
Từ trái nghĩa:
- danh từ: speed, quickness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slowness in action (sự chậm trễ trong hành động)
- slowness of response (tốc độ phản ứng chậm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The slowness of the internet connection is frustrating. (Sự chậm trễ của kết nối internet gây khó chịu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village known for its slowness, everyone moved at a leisurely pace. One day, a visitor from the city arrived, expecting things to be done quickly. However, he soon realized the charm of the village's slowness, as it allowed him to appreciate the beauty of nature and the simple life. (Một thời đại trong một ngôi làng nổi tiếng với sự chậm trễ, mọi người đều di chuyển với một cách nhàn nhã. Một ngày, một du khách từ thành phố đến, mong đợi mọi thứ được làm nhanh chóng. Tuy nhiên, anh ta sớm nhận ra sự quyết định của ngôi làng, khiến anh ta có thể đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống đơn giản.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nổi tiếng với sự chậm trễ, mọi người đều di chuyển với một cách nhàn nhã. Một ngày, một du khách từ thành phố đến, mong đợi mọi thứ được làm nhanh chóng. Tuy nhiên, anh ta sớm nhận ra sự quyết định của ngôi làng, khiến anh ta có thể đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống đơn giản.