Nghĩa tiếng Việt của từ sludge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /slʌdʒ/
🔈Phát âm Anh: /slʌdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất bùn, chất thải lỏng
Contoh: The factory produces a lot of sludge. (Nhà máy sản xuất rất nhiều chất bùn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'sludge' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'slutch', có nghĩa là bùn hoặc chất lỏng dính.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dưới mưa và bước vào một vũng bùn, cảm giác của chân bạn lún sâu trong bùn có thể giúp bạn nhớ đến từ 'sludge'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: muck, slime, ooze
Từ trái nghĩa:
- danh từ: crystal, clear water
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thick sludge (chất bùn dày)
- sludge treatment (xử lý chất bùn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cleanup crew had to deal with the sludge from the spill. (Đội dọn dẹp phải xử lý chất bùn từ vụ tràn vỡ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a river filled with sludge. The animals living nearby were sad because they couldn't drink the water. One day, a group of volunteers came and cleaned the river, turning the sludge into clear water. The animals were happy again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sông chứa đầy chất bùn. Những con vật sống gần đó rất buồn vì chúng không thể uống nước. Một ngày nọ, một nhóm tình nguyện viên đến và làm sạch con sông, biến chất bùn thành nước trong lành. Những con vật lại vui vẻ.