Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sluggishly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈslʌɡɪʃli/

🔈Phát âm Anh: /ˈslʌɡɪʃli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):chậm chạp, lười biếng
        Contoh: The car moved sluggishly in the heavy snow. (Máy bay di chuyển chậm trong tuyết dốc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'slug', có nghĩa là 'ốc sên', kết hợp với hậu tố '-ish' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con ốc sên di chuyển rất chậm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sluggishly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: slowly, lazily, lethargically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: quickly, energetically, briskly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • move sluggishly (di chuyển chậm chạp)
  • react sluggishly (phản ứng chậm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He responded sluggishly to the question. (Anh ta trả lời câu hỏi rất chậm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a snail named Sammy who moved sluggishly. Despite his slow pace, he enjoyed exploring the world around him, appreciating every moment. One day, he met a rabbit who was always in a hurry. The rabbit laughed at Sammy's slow speed, but Sammy didn't mind. He knew that slow and steady wins the race. And indeed, when they had a race, Sammy's patience and persistence helped him win, teaching the rabbit an important lesson about the value of taking one's time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con ốc sên tên là Sammy di chuyển rất chậm. Mặc dù tốc độ chậm, anh ta vẫn thích khám phá thế giới xung quanh, đánh giá cao mỗi khoảnh khắc. Một ngày nọ, anh ta gặp một con thỏ luôn vội vã. Thỏ cười nhạo tốc độ chậm của Sammy, nhưng Sammy không bận tâm. Anh ta biết rằng chậm nhưng vững vàng thắng cuộc. Và thực vậy, khi họ có một cuộc đua, sự kiên trì và kiên nhẫn của Sammy giúp anh ta thắng, dạy cho thỏ một bài học quan trọng về giá trị của việc dành thời gian.