Nghĩa tiếng Việt của từ slum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /slʌm/
🔈Phát âm Anh: /slʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khu nhà ổ chuột, khu nghèo
Contoh: Many people live in the city's slums. (Banyak orang tinggal di kawasan kumuh kota itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'slum', có thể liên hệ với 'slump' nghĩa là 'rơi xuống, sụt giảm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những khu phố tồi tệ, nhà ổ chuột, nơi nhiều người sống trong điều kiện khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ghetto, shantytown, squalor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: affluent area, upscale neighborhood
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slum area (khu vực nghèo)
- slum clearance (thanh lý khu nhà ổ chuột)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The government is trying to improve conditions in the slums. (Chính phủ đang cố gắng cải thiện điều kiện sống trong khu nghèo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a slum area, there was a young boy who dreamed of a better life. He studied hard and eventually escaped the poverty of the slums to become a successful entrepreneur. (Từng có một thời gian trong một khu vực nghèo, có một cậu bé trẻ tuổi mơ ước một cuộc sống tốt hơn. Cậu học rất chăm chỉ và cuối cùng thoát khỏi nghèo đói của khu nhà ổ chuột để trở thành một doanh nhân thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vực nghèo, có một cậu bé mơ ước về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Cậu học rất chăm chỉ và cuối cùng đã thoát khỏi cảnh nghèo khổ của khu nhà ổ chuột để trở thành một doanh nhân thành công.