Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ slumber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈslʌm.bɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈslʌm.bər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giấc ngủ nhẹ, giấc ngủ
        Contoh: He fell into a deep slumber. (Dia jatuh ke dalam tidur yang nyenyak.)
  • động từ (v.):ngủ, ngủ nhẹ
        Contoh: The baby was slumbering peacefully. (Bayi itu sedang tidur dengan tenang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'slumber', có thể liên hệ với từ 'slump' (ngã xuống) và 'lumber' (làm ồn ào).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà yên tĩnh, mọi người đang ngủ, không có tiếng ồn, chỉ có âm thanh của giấc ngủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sleep, nap
  • động từ: sleep, doze

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: wakefulness, alertness
  • động từ: wake, awaken

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • slumber party (buổi tiệc ngủ)
  • slumber away (ngủ qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A deep slumber can refresh your mind. (Một giấc ngủ sâu có thể làm sạch tâm trí của bạn.)
  • động từ: The whole village was slumbering as the sun set. (Cả làng đang ngủ khi mặt trời lặn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a quiet village, everyone was in a deep slumber. The night was peaceful, and the stars twinkled above. Suddenly, a soft whisper woke the villagers, and they discovered a magical slumber party in the forest. They joined the fun, dancing and laughing until dawn, when they returned to their homes, refreshed and happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng yên tĩnh, mọi người đang trong giấc ngủ sâu. Đêm được yên bình, và những vì sao lấp lánh trên trời. Đột nhiên, một tiếng thì thầm nhẹ làm dậy người dân làng, và họ phát hiện ra một buổi tiệc ngủ kì diệu trong rừng. Họ tham gia niềm vui, nhảy múa và cười đùa cho đến bình minh, khi họ trở về nhà, đã sảng khoái và hạnh phúc.