Nghĩa tiếng Việt của từ slump, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /slʌmp/
🔈Phát âm Anh: /slʌmp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sụt giảm, sự suy yếu
Contoh: The slump in the economy has affected many businesses. (Sự suy yếu trong nền kinh tế đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp.) - động từ (v.):ngã xuống, sụt giảm
Contoh: Sales slumped dramatically last quarter. (Doanh số giảm mạnh vào quý trước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'slump', có thể liên hệ với từ 'slump' trong tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là 'lạnh lẽo, trống trãi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người ngã xuống hoặc sự sụt giảm trong kinh tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: decline, downturn
- động từ: fall, decrease
Từ trái nghĩa:
- danh từ: boom, rise
- động từ: increase, grow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic slump (suy thoái kinh tế)
- slump in sales (sụt giảm doanh số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The slump in the housing market has caused many problems. (Sự suy giảm thị trường bất động sản đã gây ra nhiều vấn đề.)
- động từ: The company's profits slumped last year. (Lợi nhuận của công ty giảm vào năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city experiencing a slump, businesses were struggling and people were losing jobs. One day, a new leader came and introduced policies that helped the economy recover, and the city slowly emerged from the slump.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đang trải qua sự suy giảm, các doanh nghiệp gặp khó khăn và mọi người đang mất việc làm. Một ngày nọ, một người lãnh đạo mới đến và giới thiệu các chính sách giúp kinh tế hồi phục, và thành phố dần thoát khỏi cuộc suy giảm.