Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ small, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /smɔːl/

🔈Phát âm Anh: /smɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có kích thước nhỏ, không lớn
        Contoh: She lives in a small house. (Dia tinggal di sebuah rumah kecil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'smal', có liên quan đến các từ như 'smailen' (thu nhỏ) trong tiếng Đức cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc túi xách nhỏ, hoặc một cái bánh bao nhỏ, để nhớ từ 'small'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tiny, little, miniature

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: large, big, huge

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • small talk (nói chuyện vô bổ)
  • small change (tiền xu)
  • think small (suy nghĩ hạn hẹp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The small child was playing with a toy. (Anak kecil itu bermain dengan mainan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small mouse who lived in a small hole in a big house. The mouse was very small, but it had a big heart. One day, the mouse decided to explore the big house. It found many interesting things, but it always returned to its small home, feeling safe and happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chuột nhỏ sống trong một cái hang nhỏ trong một ngôi nhà lớn. Chuột này rất nhỏ bé, nhưng trái tim của nó rất lớn. Một ngày nọ, chuột quyết định khám phá ngôi nhà lớn. Nó tìm thấy nhiều thứ thú vị, nhưng luôn trở về ngôi nhà nhỏ của mình, cảm thấy an toàn và hạnh phúc.