Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ smart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /smɑrt/

🔈Phát âm Anh: /smɑːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thông minh, tinh tế
        Contoh: She is a smart student. (Dia adalah seorang siswa yang cerdas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'smeart', có nghĩa là 'gây đau', sau đó thay đổi ý nghĩa thành 'nhanh nhẹn, tinh tế'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người thông minh, có khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: intelligent, clever, sharp

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, stupid, slow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • smart move (động tác thông minh)
  • smart phone (điện thoại thông minh)
  • dress smart (mặc đẹp, gọn gàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He gave a smart answer to the question. (Dia memberikan jawaban yang cerdas untuk pertanyaan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a smart inventor named Sam. He was so smart that he could invent anything he wanted. One day, he invented a smart robot that could help people with their daily tasks. Everyone loved Sam's invention and lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh thông minh tên là Sam. Anh ta thông minh đến mức có thể phát minh ra bất cứ thứ gì anh ta muốn. Một ngày nọ, anh ta phát minh ra một robot thông minh có thể giúp mọi người với các công việc hàng ngày. Mọi người đều yêu thích phát minh của Sam và sống hạnh phúc mãi mãi.