Nghĩa tiếng Việt của từ smash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /smæʃ/
🔈Phát âm Anh: /smæʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm vỡ, đập vỡ
Contoh: He smashed the window with a rock. (Dia memukul jendela dengan batu.) - danh từ (n.):tiếng vỡ, sự vỡ vụn
Contoh: The smash of the glass woke everyone up. (Suara pecahnya kaca membangunkan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'smacsen', có nghĩa là 'làm vỡ', có liên quan đến tiếng Old Norse 'smaksa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một trận đấu bóng bàn, khi một quả bóng được đánh mạnh vào bức tường và vỡ vụn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'smash'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: break, shatter, crash
- danh từ: crash, impact, collision
Từ trái nghĩa:
- động từ: mend, repair, fix
- danh từ: repair, restoration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smash hit (bạt ngọn)
- smash together (đập vào nhau)
- smash up (làm vỡ, phá hủy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The car smashed into a tree. (Mobil menabrak pohon.)
- danh từ: The smash of the plates startled everyone. (Hancurnya piring membuat semua orang kaget.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a superhero named Smash who had the power to break anything with just a touch. One day, he encountered a villain who was trying to destroy the city. Smash used his power to smash the villain's weapons and save the city. From that day on, Smash became the city's protector.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một siêu anh hùng tên là Smash, người có khả năng làm vỡ bất cứ thứ gì chỉ với một cái chạm. Một ngày nọ, anh ta gặp một tên tội phạm đang cố gắng phá hủy thành phố. Smash sử dụng sức mạnh của mình để đập vỡ vũ khí của tên tội phạm và cứu thành phố. Từ ngày đó, Smash trở thành người bảo vệ của thành phố.