Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ smear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /smɪr/

🔈Phát âm Anh: /smɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vết bẩn, vết dính
        Contoh: The smear on the window was hard to clean. (Vết bẩn trên cửa sổ khó làm sạch.)
  • động từ (v.):bôi bẩn, phủ mờ
        Contoh: She smeared the paint on the canvas. (Cô ấy bôi sơn lên vải trượt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'smiru', có liên quan đến việc bôi bẩn hoặc làm mờ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bôi kem chống nắng lên mặt, tạo ra một lớp mỏng và đồng nhất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stain, blotch
  • động từ: spread, daub

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clean, clear
  • động từ: clean, wipe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • smear campaign (chiến dịch chống đỡ)
  • smear test (xét nghiệm mông tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a smear of grease on his shirt. (Có một vết dầu mỡ trên áo của anh ta.)
  • động từ: He smeared the ointment on the wound. (Anh ta bôi thuốc lên vết thương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who loved to smear colors on his canvas. One day, he accidentally smeared a bright red paint on his white shirt, creating a vivid stain. He laughed and thought, 'This is a masterpiece of its own!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích bôi màu lên vải trượt của mình. Một ngày nọ, anh ta vô tình bôi một màu đỏ tươi lên áo trắng của mình, tạo nên một vết bẩn sống động. Anh ta cười và nghĩ, 'Đây cũng là một kiệt tác của riêng nó!'