Nghĩa tiếng Việt của từ smell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /smɛl/
🔈Phát âm Anh: /smel/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mùi vị
Contoh: The smell of fresh bread filled the bakery. (Bau của bánh mỳ tươi tràn ngập trong tiệm bánh.) - động từ (v.):ngửi, cảm nhận mùi
Contoh: Can you smell the flowers? (Bạn có ngửi được mùi hoa không?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'smellan', có liên quan đến tiếng Phạn-nữa 'gandhá-', có nghĩa là 'mùi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi thức ăn, mùi hoa, hay mùi hôi của một đống rác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: odor, fragrance
- động từ: sniff, scent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freshness, aroma
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smell a rat (cảm thấy có gì đó không ổn)
- smell test (kiểm tra mùi)
- smell up (làm cho mùi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The smell of coffee in the morning is delightful. (Mùi cà phê vào buổi sáng rất thơm ngát.)
- động từ: I can smell something burning. (Tôi có thể ngửi thấy có thứ gì đó đang cháy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to smell the ingredients before cooking. He believed that the smell of the ingredients could tell a lot about their quality and freshness. One day, he was preparing a dish and smelled something unusual. He investigated and found a spoiled ingredient, which he quickly removed. Thanks to his keen sense of smell, the dish turned out perfect.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích ngửi các nguyên liệu trước khi nấu. Ông tin rằng mùi của nguyên liệu có thể nói lên được chất lượng và sự tươi mới của chúng. Một ngày nọ, ông đang chuẩn bị một món ăn và ngửi thấy mùi không bình thường. Ông điều tra và phát hiện ra một nguyên liệu hỏng, ông nhanh chóng loại bỏ nó. Nhờ vào khả năng ngửi nhạy cảm, món ăn đã trở nên hoàn hảo.