Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ smelly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsmɛli/

🔈Phát âm Anh: /ˈsmɛli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có mùi hôi, khó chịu
        Contoh: The smelly socks were left in the corner. (Cac găng tay có mùi đã được để trong góc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'smell' (mùi) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đống rác thải hoặc một chậu chân không rửa có thể giúp bạn nhớ được từ 'smelly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: stinky, foul-smelling, malodorous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: odorless, scentless, fresh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • smelly feet (chân có mùi)
  • smelly garbage (rác thải có mùi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The smelly cheese is not for everyone. (Phô mai có mùi không phải dành cho mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a smelly dragon who couldn't find a friend because of his unpleasant smell. One day, he met a wizard who taught him how to clean and freshen up. The dragon became friends with everyone in the kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng có mùi khó chịu không tìm được bạn bè vì mùi khó chịu của nó. Một ngày, nó gặp một phù thủy đã dạy nó cách làm sạch và làm mát. Rồng trở nên gần gũi với mọi người trong vương quốc.