Nghĩa tiếng Việt của từ smelt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /smɛlt/
🔈Phát âm Anh: /smɛlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cá nhỏ sống ở biển và sông
Contoh: The smelt is a popular fish for eating in some regions. (Loài cá smelt là một loại cá phổ biến để ăn ở một số vùng.) - động từ (v.):để luyện kim, chuyển hóa kim loại từ quặng
Contoh: The ore was smelted to extract the metal. (Quặng đã được luyện để chiết xuất kim loại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'smelt', có liên quan đến tiếng Dutch 'smelten' và tiếng German 'schmelzen', cùng nguồn gốc từ việc luyện kim.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc luyện kim hoặc loài cá nhỏ, cái mà khiến bạn nghĩ đến nhiệt và nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: osmeridae, smelt fish
- động từ: refine, melt
Từ trái nghĩa:
- động từ: solidify, freeze
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smelt for gold (luyện vàng)
- smelt the ore (luyện quặng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Fishermen often catch smelt in the spring. (Ngư dân thường đánh bắt cá smelt vào mùa xuân.)
- động từ: They smelted copper from the ore. (Họ luyện đồng từ quặng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small coastal village, the locals relied on smelt fishing for their livelihood. They would catch these small, silver-colored fish and sell them at the market. Meanwhile, in a nearby town, a blacksmith was smelting iron ore to create tools and weapons. Both the smelt fish and the process of smelting played crucial roles in the lives of these communities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng ven biển nhỏ, người dân dựa vào việc đánh bắt cá smelt để kiếm sống. Họ bắt những con cá nhỏ màu bạc này và bán chúng ở chợ. Trong khi đó, ở thị trấn gần đó, một thợ rèn đang luyện quặng sắt để tạo ra các công cụ và vũ khí. Cả cá smelt và quá trình luyện đều đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của các cộng đồng này.