Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ smelter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsmɛltər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsmɛltə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà máy luyện kim, nhà máy đúc
        Contoh: The smelter processes raw ores into metals. (Nhà máy đúc chế biến quặng thô thành kim loại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'smelt' (luyện kim) kết hợp với hậu tố '-er' (người hay thứ gì đó liên quan đến hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà máy lớn với lửa và khói, nơi mà kim loại được tách ra từ quặng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà máy luyện kim, nhà máy đúc

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • copper smelter (nhà máy luyện đồng)
  • lead smelter (nhà máy luyện chì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The smelter operates 24/7 to meet the high demand for metals. (Nhà máy đúc hoạt động 24/7 để đáp ứng nhu cầu cao về kim loại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a smelter that turned raw ores into valuable metals. It was a crucial part of the town's economy, providing jobs and resources. The smelter worked day and night, its flames never dying out, symbolizing the town's prosperity and growth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà máy đúc biến quặng thô thành kim loại có giá trị. Nó là một phần quan trọng của nền kinh tế thị trấn, cung cấp việc làm và nguồn tài nguyên. Nhà máy đúc làm việc cả ngày lẫn đêm, ngọn lửa của nó không bao giờ tắt, đại diện cho sự thịnh vượng và tăng trưởng của thị trấn.