Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ smelting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsmɛltɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsmɛltɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):luyện kim, tinh chế kim loại từ quặng
        Contoh: The smelting process involves heating the ore to separate the metal. (Quá trình luyện kim liên quan đến việc đốt nóng quặng để tách kim loại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'smelt' (làm nóng chảy), kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà máy luyện kim với ngọn lửa và khói bay lên, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'smelting'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: refining, melting

Từ trái nghĩa:

  • động từ: solidifying, freezing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • smelting furnace (lò luyện kim)
  • smelting process (quá trình luyện kim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They are smelting copper from the ore. (Họ đang luyện đồng từ quặng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a smelting workshop where the villagers would gather ore and smelt it to extract valuable metals. This process was crucial for their survival and prosperity. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một xưởng luyện kim mà người dân làng tụ họp quặng và luyện nó để chiết xuất kim loại quý giá. Quá trình này rất quan trọng cho sự sống còn và thịnh vượng của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một buổi liên hoan trong làng, mọi người đã sử dụng kim loại mà họ tinh chế từ quặng để làm những món đồ quý giá. Quá trình luyện kim không chỉ mang lại sự sung túc mà còn tạo nên sự đoàn kết giữa mọi người trong làng. (Dulu kala, ada sebuah perayaan di desa, semua orang menggunakan logam yang mereka merefine dari bijih untuk membuat barang-barang berharga. Proses pemrefinan ini tidak hanya membawa kemakmuran tetapi juga menciptakan persatuan antara semua orang di desa.)