Nghĩa tiếng Việt của từ smile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /smʌɪl/
🔈Phát âm Anh: /smʌɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):biểu hiện mặt hoặc miệng cười, thể hiện sự vui vẻ hoặc hài lòng
Contoh: She has a beautiful smile. (Dia memiliki senyuman yang indah.) - động từ (v.):biểu lộ sự cười, thể hiện sự vui vẻ hoặc hài lòng
Contoh: He smiled at me. (Dia tersenyum kepada saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'smilian', có liên quan đến các từ như 'smirk'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khuôn mặt của một đứa trẻ đang cười, nụ cười ấm áp và tràn đầy niềm vui.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grin, smirk
- động từ: grin, beam
Từ trái nghĩa:
- động từ: frown, scowl
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a smile (mặc một nụ cười)
- smile from ear to ear (cười thật rộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her smile lit up the room. (Senyumnya menerangi ruangan.)
- động từ: She couldn't help but smile. (Dia tidak thể không tersenyum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Lily who had the most contagious smile. Whenever she smiled, everyone around her couldn't help but smile too. One day, she used her smile to cheer up a sad friend, and from that day on, her friend always remembered the power of a simple smile.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily, cô ấy có một nụ cười dễ lan truyền nhất. Mỗi khi cô ấy cười, mọi người xung quanh cũng không thể không cười theo. Một ngày nọ, cô ấy dùng nụ cười của mình để làm vui lòng một người bạn buồn, và từ đó, người bạn ấy luôn nhớ đến sức mạnh của một nụ cười đơn giản.