Nghĩa tiếng Việt của từ smite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /smaɪt/
🔈Phát âm Anh: /smaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đánh, tấn công mạnh mẽ
Contoh: The storm smote the city with fierce winds. (Bão tấn công thành phố với gió dữ dội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'smītan', liên quan đến việc đánh hoặc tấn công.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiến binh đang đánh vào kẻ địch với sức mạnh lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: strike, hit, attack
Từ trái nghĩa:
- động từ: caress, soothe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smite with a rod (đánh bằng que)
- smite down (đánh gục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Lightning smote the tree. (Sét đánh vào cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a warrior was known for his ability to smite his enemies with a single blow. His reputation spread far and wide, and people spoke of how he could smite a foe with the strength of ten men. (Dulur: Seorang prajurit dikenal karena kemampuannya untuk menghukum musuh dengan satu pukulan. Reputasinya menyebar jauh dan luas, dan orang-orang membicarakan bagaimana dia bisa menghukum musuh dengan kekuatan sepuluh orang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chiến binh được biết đến với khả năng đánh đau lòng kẻ thù chỉ với một cú đánh. Danh tiếng của ông lan tỏa rộng rãi, và mọi người nói về việc ông có thể đánh đau kẻ thù với sức mạnh của mười người.