Nghĩa tiếng Việt của từ smog, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /smɒɡ/
🔈Phát âm Anh: /smɒɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khói lẫn sương, khói bụi ô nhiễm
Contoh: The smog in the city is very thick today. (Sương mù hôm nay rất dày đặc trong thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ ghép từ 'smoke' (khói) và 'fog' (sương mù).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố bị át lấp bởi khói và bụi, tạo ra một môi trường ô nhiễm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: haze, pollution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clean air, fresh air
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thick smog (sương mù dày đặc)
- smog alert (cảnh báo sương mù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The smog in Beijing can be quite severe. (Sương mù ở Bắc Kinh có thể khá nghiêm trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city covered with smog, people wore masks to protect themselves from the polluted air. The smog was so thick that it was hard to see the sun. One day, a group of activists decided to plant trees around the city to help clear the air. Over time, the smog began to dissipate, and the city's air quality improved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố bị che phủ bởi sương mù, người dân đeo khẩu trang để bảo vệ bản thân khỏi không khí ô nhiễm. Sương mù rất dày đặc đến nỗi khó có thể nhìn thấy mặt trời. Một ngày nọ, một nhóm nhà hoạt động quyên góp quyết định trồng cây xung quanh thành phố để giúp làm sạch không khí. Theo thời gian, sương mù bắt đầu tan biến và chất lượng không khí của thành phố đã được cải thiện.