Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ smoke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /smoʊk/

🔈Phát âm Anh: /sməʊk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sản vật của việc đốt cháy, khói lò
        Contoh: The smoke from the fire was visible from miles away. (Khói từ đám cháy có thể nhìn thấy từ rất xa.)
  • động từ (v.):phun khói, hút thuốc
        Contoh: He likes to smoke a pipe after dinner. (Anh ta thích hút ống thuốc sau bữa tối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'smoca', có thể liên hệ với tiếng Bồ Đào Nha 'smoke'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác khói lấm tấm trong không khí khi có đám cháy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fumes, smog
  • động từ: fumigate, inhale

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clean air, freshness
  • động từ: clear, ventilate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • smoke out (bắt dịch ra khỏi chỗ ẩn náu)
  • smoke screen (vòm khói để che giấu)
  • smoke-free (không khói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The room was filled with cigarette smoke. (Phòng đầy khói thuốc lá.)
  • động từ: She decided to quit smoking. (Cô ấy quyết định bỏ việc hút thuốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dragon that loved to smoke. Every time it breathed, smoke would come out of its nostrils, creating a mysterious atmosphere around its lair. People would come from far and wide to see the smoke and marvel at the dragon's power. (Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng rất thích khói. Mỗi khi nó thở, khói sẽ thoát ra từ lỗ mũi của nó, tạo ra một không gian bí ẩn xung quanh hang động của nó. Người ta từ xa gần đến để xem khói và kinh ngạc về sức mạnh của rồng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một con rồng rất thích khói. Mỗi khi nó thở ra, khói sẽ bay lên từ hai cái lỗ mũi của nó, tạo nên một bối cảnh kỳ bí xung quanh hang của nó. Mọi người từ nhiều nơi khác nhau đến để xem khói và ngạc nhiên trước sức mạnh của rồng.