Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ smoker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsmoʊ.kər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsməʊ.kər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người hút thuốc lá
        Contoh: He is a heavy smoker. (Dia adalah seorang perokok berat.)
  • danh từ (n.):máy nướng, lò nướng
        Contoh: They cooked the meat in a smoker. (Mereka memasak daging di dalam alat pemanggang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'smoke' (khói) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc vật liên quan đến hành động của từ gốc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không khí mùi khói khi nhìn thấy một người hút thuốc hoặc khi nhìn thấy một máy nướng đang hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người hút thuốc: tobacco user, nicotine addict
  • máy nướng: barbecue smoker, grill

Từ trái nghĩa:

  • người hút thuốc: non-smoker, non-tobacco user

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heavy smoker (người hút thuốc nặng)
  • smoker's cough (ho khi hút thuốc)
  • smoker's lung (phổi của người hút thuốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • người hút thuốc: My grandfather is a smoker. (Kakek saya adalah seorang perokok.)
  • máy nướng: We used a smoker to cook the fish. (Kami menggunakan alat pemanggang untuk memasak ikan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a heavy smoker named Jack who loved to cook his meals using a smoker. One day, he decided to quit smoking and focus on his passion for cooking. He became a renowned chef known for his smoked dishes, and his life changed for the better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người hút thuốc nặng tên là Jack, người rất thích nấu ăn bằng máy nướng. Một ngày, anh quyết định bỏ thuốc và tập trung vào đam mê nấu ăn của mình. Anh trở thành một đầu bếp nổi tiếng với những món ăn được nướng, và cuộc sống của anh thay đổi tốt hơn.