Nghĩa tiếng Việt của từ smoking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsmoʊ.kɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsməʊ.kɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hút thuốc lá
Contoh: Smoking is harmful to health. (Merokok berbahaya bagi kesehatan.) - tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến việc hút thuốc lá
Contoh: He wore a smoking jacket. (Dia memakai jaket smoking.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'smoke' (khói), kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang hút thuốc, khói bay lên từ đầu họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tobacco use, cigarette smoking
- tính từ: smoky, ashtray
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-smoking, smoke-free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smoking ban (lệnh cấm hút thuốc)
- smoking cessation (việc ngừng hút thuốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The smoking area is outside. (Daerah merokok ada di luar.)
- tính từ: This is a smoking room. (Ini adalah kamar merokok.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a non-smoking kingdom, there was a prince who loved smoking. Despite the warnings, he continued to smoke, turning his smoking jacket into a symbol of rebellion. One day, he realized the harm it caused and decided to quit, becoming a role model for others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc không hút thuốc, có một hoàng tử yêu thích việc hút thuốc. Mặc dù có những cảnh báo, nhưng anh ta vẫn tiếp tục hút, biến áo khoác smoking của mình thành biểu tượng của sự nổi loạn. Một ngày nọ, anh ta nhận ra sự hại của nó và quyết định bỏ thuốc, trở thành tấm gương cho người khác.