Nghĩa tiếng Việt của từ smoky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsmoʊki/
🔈Phát âm Anh: /ˈsməʊki/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khói, đặc trưng bởi khói
Contoh: The air was smoky from the fire. (Không khí rất khói do đám cháy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'smoke' (khói) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ mức độ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn núi lửa phun ra khói đen, hay một phòng có mùi khói.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- smoky: smoggy, foggy, hazy
Từ trái nghĩa:
- smoky: clear, fresh, clean
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smoky room (phòng có khói)
- smoky flavor (hương vị khói)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The smoky air made it hard to breathe. (Không khí khói khiến việc thở trở nên khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a smoky room, the detective tried to find clues among the haze. (Trong một phòng có khói, thám tử cố gắng tìm kiếm manh mối giữa sương mù.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một căn phòng có khói, thám tử cố gắng tìm kiếm manh mối giữa sương mù.