Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ smooth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /smuːð/

🔈Phát âm Anh: /smuːð/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mịn, không nhăn, không gồ ghề
        Contoh: The surface of the table is very smooth. (Permukaan meja sangat mulus.)
  • động từ (v.):làm mịn, làm mượt
        Contoh: She smoothed her dress before the interview. (Dia meratakan gaun sebelum wawancara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'smōth', từ 'smōthre' nghĩa là 'mịn', có liên quan đến tiếng German 'sanft'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một mặt phẳng mịn như mặt bàn hoặc mặt đường được làm mịn bởi máy đánh bóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sleek, polished, silky
  • động từ: polish, refine

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rough, coarse, bumpy
  • động từ: roughen, disarrange

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • smooth sailing (đường việc suôn sẻ)
  • smooth operator (kẻ lén lút, giỏi điều khiển)
  • smooth over (làm mượt, làm dịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The cat's fur is so smooth. (Lông của con mèo rất mịn.)
  • động từ: He tried to smooth the wrinkles in his shirt. (Anh ta cố gắng làm mượt nếp nhăn trên áo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wizard who could smooth any rough surface with a magical touch. One day, he came across a bumpy road that caused many travelers to stumble. With a wave of his wand, the wizard turned the road into a smooth path, making travel easier for everyone. From then on, people called him the 'Smooth Wizard'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy có thể làm mịn bất kỳ bề mặt nào bằng một cái chạm kì diệu. Một ngày nọ, anh ta gặp một con đường gồ ghề gây ra nhiều người đi lại bị ngã. Với một cái vẫy cây đũa thần, phù thủy biến con đường thành một lối đi mịn màng, làm cho việc đi lại dễ dàng hơn cho mọi người. Từ đó, người ta gọi anh ta là 'Phù thủy Mịn'.