Nghĩa tiếng Việt của từ smoothly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsmuːðli/
🔈Phát âm Anh: /ˈsmuːðli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mịn màng, trơn tru, không có chỗ nào nhăn nheo
Contoh: The car moved smoothly along the road. (Mobil bergerak mulus di sepanjang jalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'smooth' có nguồn gốc từ tiếng Old English 'smōth', có liên quan đến tiếng German 'sanft'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đoạn đường trơn tru, không có chướng ngại vật, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'smoothly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: effortlessly, seamlessly, easily
Từ trái nghĩa:
- phó từ: roughly, unevenly, bumpy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- run smoothly (chạy mượt mà)
- smoothly done (làm mượt mà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The meeting went smoothly. (Pertemuan berlangsung dengan mulus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a road that was so smooth that cars could drive on it smoothly. Every driver who passed by was amazed at how smoothly their cars moved on this road, and they all agreed that it was the smoothest road they had ever seen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường quá mịn màng đến nỗi xe cộ có thể đi trên đó một cách mượt mà. Mọi tài xế khi đi qua đều ngạc nhiên với việc xe của họ di chuyển trên con đường này một cách mượt mà, và tất cả đều đồng ý rằng đây là con đường mượt mà nhất họ từng thấy.