Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ smoothness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsmuːθnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈsmuːðnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc mượt mà, không nhăn nheo
        Contoh: The smoothness of the silk impressed everyone. (Độ mượt mà của lụa ấm gây ấn tượng cho mọi người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'smooth' (mượt mà) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm vải mượt mà hoặc một mặt phẳng trơn tru.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sleekness, silkiness, polish

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: roughness, coarseness, unevenness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the smoothness of the surface (độ mượt mà của bề mặt)
  • appreciate the smoothness (đánh giá cao độ mượt mà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The smoothness of the water made it hard to see the fish. (Độ mượt mà của nước làm cho khó nhìn thấy cá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lake known for its exceptional smoothness. The water was so smooth that it mirrored the sky perfectly, making it a popular spot for artists and photographers. One day, a young painter came to capture the beauty of the lake, and as she painted, she marveled at the smoothness of the water, which seemed to reflect her every emotion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái hồ nổi tiếng với độ mượt mà đặc biệt. Nước hồ mượt mà đến nỗi nó phản chiếu trời một cách hoàn hảo, biến nó thành một địa điểm phổ biến cho các nghệ sĩ và nhiếp ảnh gia. Một ngày nọ, một nữ họa sĩ trẻ đến để thu lấy vẻ đẹp của hồ, và khi cô vẽ, cô ngạc nhiên trước độ mượt mà của nước, nó dường như phản ánh mọi cảm xúc của cô.