Nghĩa tiếng Việt của từ smother, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsmʌð.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsmʌð.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhồi nhét, ngăn cản không cho thở
Contoh: The smoke began to smother us. (Khói bắt đầu làm cho chúng tôi khó thở.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'smorian', có liên quan đến ý nghĩa 'gây khó chịu, không thể thở'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị áp đảo bởi một đống lá, không thể thở được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: suffocate, choke
Từ trái nghĩa:
- động từ: ventilate, oxygenate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smother in/with (nhồi nhét bằng)
- smother up (che dấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The fire produced so much smoke that it began to smother the people inside. (Ngọn lửa tạo ra quá nhiều khói đến nỗi nó bắt đầu làm cho người bên trong khó thở.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a forest fire that produced so much smoke it began to smother the animals trying to escape. The animals had to find a way to clear the smoke to breathe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đám cháy rừng tạo ra quá nhiều khói đến nỗi nó bắt đầu làm cho động vật cố gắng trốn thoát khó thở. Động vật phải tìm cách làm sạch khói để thở.