Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ smuggle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsmʌɡ.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsmʌɡ.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lậu, lấn chuyển (hàng hóa, vật phẩm)
        Contoh: They were caught trying to smuggle drugs into the country. (Mereka tertangkap mencoba menyelundupkan narkoba ke negara itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'smuggler', có thể liên hệ đến từ 'smouch' nghĩa là 'lén lút'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tàu biển đang chứa đựng hàng hóa bất hợp pháp, và cảnh tượng cảnh sát kiểm tra và phát hiện ra hàng hóa đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sneak, sneak in, import illegally

Từ trái nghĩa:

  • động từ: export legally, import legally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • smuggle in (lấn chuyển vào)
  • smuggle out (lấn chuyển ra)
  • smuggling operation (hoạt động buôn lậu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He was arrested for smuggling cigarettes. (Anh ta bị bắt vì buôn lậu thuốc lá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who tried to smuggle rare animals out of the country. He thought he could make a fortune, but he was caught by the customs officers. The animals were returned to their natural habitat, and the man faced legal consequences.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cố gắng lấn chuyển những loài động vật hiếm ra khỏi đất nước. Ông ta nghĩ có thể kiếm được một khoản cực kỳ lớn, nhưng bị lực lượng hải quan bắt giữ. Những con vật được trả lại môi trường tự nhiên của chúng, và người đàn ông phải đối mặt với hình phạt pháp lý.