Nghĩa tiếng Việt của từ snack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /snæk/
🔈Phát âm Anh: /snæk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ ăn nhẹ, một món ăn nhỏ giữa các bữa ăn chính
Contoh: I usually have a snack in the afternoon. (Tôi thường có một món ăn nhẹ vào buổi chiều.) - động từ (v.):ăn nhẹ, ăn đồ ăn nhẹ
Contoh: She likes to snack on chips while watching TV. (Cô ấy thích ăn khoai tây chiên khi xem tivi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'snack' có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển 'snacka' nghĩa là 'nói chuyện nhanh', sau đó được chuyển sang nghĩa hiện tại về ăn uống.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng trống giữa các bữa ăn, khi bạn cảm thấy đói và muốn ăn một ít thức ăn nhẹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: munchies, nibbles
- động từ: munch, nibble
Từ trái nghĩa:
- danh từ: meal, feast
- động từ: feast, dine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- snack bar (quán ăn nhẹ)
- snack food (thực phẩm ăn nhẹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a snack from the vending machine. (Anh ta mua một món ăn nhẹ từ máy bán hàng tự động.)
- động từ: The kids snack on cookies after school. (Những đứa trẻ ăn bánh quy sau giờ học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved snacks. Every afternoon, he would snack on various treats, imagining each one as a different adventure. One day, he snacked on a cookie shaped like a pirate ship, and he sailed away in his imagination, exploring the seven seas.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích ăn đồ ăn nhẹ. Mỗi buổi chiều, cậu ta ăn những món ngon miệng khác nhau, tưởng tượng mỗi món như một cuộc phiêu lưu khác nhau. Một hôm, cậu ăn một chiếc bánh quy có hình tàu cướp biển, và cậu đã đi lang thang trong trí tưởng tượng, khám phá bảy đại dương.