Nghĩa tiếng Việt của từ snail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sneɪl/
🔈Phát âm Anh: /sneɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật có vỏ, di chuyển chậm
Contoh: The garden is full of snails. (Vườn đầy ốc sên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'cochlea', có thể liên hệ với việc ốc sên có vỏ xoắn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của ốc sên với vỏ xoắn và chuyển động chậm chạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: escargot, gastropod
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cheetah, gazelle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- snail's pace (tốc độ chậm như ốc sên)
- snail mail (thư đi bằng đường bộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Snails are known for their slow movement. (Ốc sên được biết đến với chuyển động chậm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a snail named Sammy. Despite his slow pace, Sammy was always eager to explore the world. One day, he decided to travel to the other side of the garden. It took him a whole week, but he enjoyed every moment of his journey, meeting new friends and discovering new plants along the way. (Ngày xửa ngày xưa, có một con ốc sên tên là Sammy. Mặc dù tốc độ chậm, Sammy luôn hăng hái khám phá thế giới. Một ngày, anh quyết định đi du lịch đến phía bên kia của khu vườn. Anh ấy mất cả tuần, nhưng anh ấy rất thích mỗi khoảnh khắc của chuyến đi của mình, gặp gỡ bạn mới và khám phá cây cối mới trên đường đi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con ốc sên tên là Sammy. Mặc dù tốc độ chậm, Sammy luôn hăng hái khám phá thế giới. Một ngày, anh quyết định đi du lịch đến phía bên kia của khu vườn. Anh ấy mất cả tuần, nhưng anh ấy rất thích mỗi khoảnh khắc của chuyến đi của mình, gặp gỡ bạn mới và khám phá cây cối mới trên đường đi.