Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ snake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sneɪk/

🔈Phát âm Anh: /sneɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật có xương sống, không chân, thường có lớp vỏ sắc nhọn, di chuyển bằng cách co dãn thân
        Contoh: The snake slithered through the grass. (Con rắn trượt qua cỏ.)
  • động từ (v.):di chuyển như rắn, trượt, lặng lẽ xuất hiện
        Contoh: He snaked his way through the crowd. (Anh ta lặng lẽ đi qua đám đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ cổ 'snaca' trong tiếng Old English, có liên quan đến tiếng German 'snaken'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh con rắn trong rừng hoặc trong câu chuyện về Adam và Eva.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: serpent, viper
  • động từ: slither, sneak

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mammal, human
  • động từ: march, stride

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • snake in the grass (kẻ gạt gẫm)
  • snake oil (thuốc dược giả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Be careful of the venomous snake in the garden. (Hãy cẩn thận với con rắn độc trong vườn.)
  • động từ: The river snakes through the valley. (Con sông uốn lượn qua thung lũng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a clever snake convinced Eve to eat the forbidden fruit, leading to a dramatic change in human history. (Ngày xửa ngày xưa, một con rắn thông minh thuyết phục Eva ăn trái cây bị cấm, dẫn đến sự thay đổi đột ngột trong lịch sử loài người.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, một con rắn thông minh đã thuyết phục Eva ăn trái cây bị cấm, dẫn đến sự thay đổi đột ngột trong lịch sử loài người.