Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ snap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /snæp/

🔈Phát âm Anh: /snæp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chớp mắt, bất ngờ bẻ gãy
        Contoh: He snapped the stick in two. (Dia bẻ gãy que thành hai phần.)
  • danh từ (n.):âm thanh ngắn gọn, chớp mắt
        Contoh: I heard a snap as the branch broke. (Tôi nghe thấy một tiếng chớp khi cành cây bị gãy.)
  • tính từ (adj.):nhanh chóng, mau lẹ
        Contoh: She made a snap decision. (Cô ấy đã đưa ra quyết định mau lẹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'snappen', có nghĩa là 'bất ngờ nhanh chóng'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chơi trò chơi với que, và bạn bất ngờ bẻ gãy nó, tạo ra âm thanh 'snap'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: crack, break suddenly
  • danh từ: crack, sudden sound
  • tính từ: quick, immediate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: slow, deliberate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • snap out of it (thoát khỏi tâm trạng)
  • snap to attention (chuyển sang tư thế tỉnh táo)
  • in a snap (nhanh chóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The branch snapped under the weight. (Cành cây bị gãy do trọng lượng.)
  • danh từ: The snap of the twig alerted the deer. (Tiếng chớp của cành cây cảnh báo con nai.)
  • tính từ: He gave a snap answer. (Anh ta đưa ra câu trả lời nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a quick-witted fox who could snap decisions in a snap. One day, while hunting, he heard a snap in the bushes and quickly snapped to attention, only to find a delicious meal hiding there.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo nhanh trí có thể đưa ra quyết định mau lẹ. Một ngày, trong lúc săn mồi, nó nghe thấy một tiếng chớp trong bụi cây và nhanh chóng tỉnh táo lên, chỉ để tìm thấy một bữa ăn ngon ẩn giấu ở đó.