Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ snatch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /snætʃ/

🔈Phát âm Anh: /snætʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lấy lại một cách nhanh chóng, giữ lấy
        Contoh: He snatched the book from my hand. (Anh ta lấy sách ra khỏi tay tôi.)
  • danh từ (n.):lấy lại nhanh chóng, phần nhỏ
        Contoh: He made a snatch at the rope. (Anh ta nắm lấy sợi dây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'snacchen', từ tiếng Old English 'snæcan' nghĩa là 'lấy một cách nhanh chóng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang đi dạo và một người khác nhanh chóng lấy đi cái ví của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: grab, seize, take
  • danh từ: grab, seizure, bit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, let go
  • danh từ: release, let go

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • snatch victory from the jaws of defeat (lấy chiến thắng từ miệng của thất bại)
  • snatch a moment (lấy một khoảnh khắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She snatched the letter from the table. (Cô ấy lấy bức thư từ bàn.)
  • danh từ: He made a quick snatch at the ball. (Anh ta nắm nhanh quả bóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a thief who was known for his quick snatches. One day, he tried to snatch a bag from a woman, but she was too quick for him and grabbed it back. The thief realized that not all snatches end successfully.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm nổi tiếng với những phần nhỏ nhanh chóng của mình. Một ngày nọ, anh ta cố gắng lấy cắp chiếc túi của một phụ nữ, nhưng cô ấy quá nhanh và lấy lại được. Tên trộm nhận ra rằng không phải lúc nào cũng thành công trong việc lấy lại.