Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sneak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sniːk/

🔈Phát âm Anh: /sniːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lẻn, lén lút, lặng lẽ
        Contoh: He sneaked out of the room without anyone noticing. (Dia lẻn ra khỏi phòng mà không ai để ý.)
  • danh từ (n.):kẻ lén lút, kẻ lẻn
        Contoh: He's a sneak who always tells secrets. (Anh ta là một kẻ lén lút, luôn luôn nói bí mật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'snican', có nghĩa là 'lẻn, lén lút', có liên quan đến từ 'snick' nghĩa là 'gãy nhẹ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một con chuột lén lút ra khỏi hang đêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: creep, slip, tiptoe
  • danh từ: stealth, spy, lurker

Từ trái nghĩa:

  • động từ: announce, declare, proclaim
  • danh từ: hero, leader, champion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sneak attack (cuộc tấn công lén lút)
  • sneak peek (cái nhìn lén)
  • sneak out (lẻn ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She sneaked a look at the exam answers. (Cô ấy lén nhìn vào câu trả lời của bài thi.)
  • danh từ: The sneak stole my wallet. (Kẻ lén lút đã lấy trộm ví của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sneak who loved to sneak into people's houses at night. One day, he sneaked into a house and found a treasure map. He decided to sneak out and find the treasure, but he was caught by the homeowner. The homeowner, instead of punishing him, decided to help him find the treasure, and they became good friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ lén lút thích lẻn vào nhà người vào ban đêm. Một ngày nọ, anh ta lén vào một ngôi nhà và tìm thấy một bản đồ kho báu. Anh ta quyết định lẻn ra để tìm kho báu, nhưng bị chủ nhà bắt giữ. Thay vì trừng phạt anh ta, chủ nhà quyết định giúp anh ta tìm kho báu, và họ trở thành bạn tốt.