Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sneaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsniː.kər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsniː.kə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giày thể thao mềm, giày bó gối
        Contoh: He bought a new pair of sneakers. (Dia membeli sepasang sneaker baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'sneak' có nghĩa là lén lút, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ đồ dùng liên quan đến hành động đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi bộ một cách nhẹ nhàng và không gây ra tiếng động, giống như khi bạn đi giày sneaker.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sports shoes, running shoes, trainers

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: formal shoes, high heels

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sneakers for sports (giày sneaker cho thể thao)
  • sneakers for casual wear (giày sneaker cho đồ chơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She loves wearing sneakers for casual outings. (Dia suka memakai sneaker untuk keluar santai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young athlete who loved to run. Every morning, he would put on his favorite sneakers and jog through the park. The sneakers were not only comfortable but also allowed him to move silently, sneaking up on the birds and squirrels without disturbing them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ yêu thích chạy bộ. Mỗi buổi sáng, anh ta sẽ mặc giày sneaker yêu thích của mình và chạy bộ qua công viên. Giày sneaker không chỉ thoải mái mà còn cho phép anh ta di chuyển êm ái, lén lút đến gần chim và sóc mà không làm ảnh hưởng đến chúng.