Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sneaky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsniːki/

🔈Phát âm Anh: /ˈsniːki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lén lút, gian lận, không trung thực
        Contoh: He gave me a sneaky look. (Dia menatapku dengan pandangan licik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sneak' (lén lút) kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chuột lén lút trong chuồng để lấy thức ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sly, cunning, underhanded

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: honest, open, straightforward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sneaky behavior (hành vi lén lút)
  • sneaky trick (mánh lén lút)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The boy was caught with a sneaky smile. (Anak laki-laki itu ketahuan dengan senyum licik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sneaky fox who always tried to steal chickens from the farmer's coop. One day, the farmer set a trap, and the sneaky fox was caught. The fox learned that being sneaky doesn't always pay off.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo lén lút luôn cố gắng ăn trộm gà từ chuồng của nông dân. Một ngày, nông dân đặt một cái bẫy, và con cáo lén lút bị bắt. Con cáo học được rằng hành động lén lút không phải lúc nào cũng có lợi.