Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sneer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /snɪr/

🔈Phát âm Anh: /snɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cười xấu, giễu cợt
        Contoh: He sneered at my suggestion. (Dia cười xấu ý kiến của tôi.)
  • danh từ (n.):sự cười xấu, sự giễu cợt
        Contoh: His sneer made me feel unwelcome. (Nét cười xấu của anh ta khiến tôi cảm thấy không được hoan nghênh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'snīran', có liên quan đến sự phản ứng mặt khi phản đối hoặc khinh miệt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khuôn mặt cười xấu, nét môi căng thẳng và mắt nháy nháy khi phản đối một ý kiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scoff, scorn
  • danh từ: mockery, disdain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, compliment
  • danh từ: compliment, praise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sneer at (giễu cợt, coi thường)
  • with a sneer (với một nét cười xấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She sneered at the idea of working overtime. (Cô ấy giễu cợt với ý kiến làm thêm giờ.)
  • danh từ: The sneer on his face was unmistakable. (Nét cười xấu trên khuôn mặt anh ta là không thể nào nhầm lẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always sneered at others' ideas. One day, he proposed an idea that was met with a collective sneer from the group, teaching him a lesson about respect and open-mindedness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn cười xấu ý kiến của người khác. Một ngày nọ, anh ta đề xuất một ý tưởng mà đám đông đồng loạt cười xấu, dạy cho anh ta một bài học về sự tôn trọng và cởi mở.