Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sneeze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sniːz/

🔈Phát âm Anh: /sniːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hắt hơi
        Contoh: He sneezed loudly. (Dia bắt đầu hắt hơi to.)
  • danh từ (n.):một lần hắt hơi
        Contoh: She let out a sneeze. (Cô ấy hắt hơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fneosan', có liên quan đến tiếng Hy Lạp 'pnein' nghĩa là 'thở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn hay hắt hơi khi bị dị ứng hoặc khi có bụi bẩn vào mũi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sneeze, snort, sniffle
  • danh từ: sneeze, snort, sniffle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: inhale, breathe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sneeze at (xem là không đáng kể)
  • not to be sneezed at (không thể bỏ qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She couldn't stop sneezing. (Cô ấy không thể ngừng hắt hơi.)
  • danh từ: A sudden sneeze startled everyone. (Một cơn hắt hơi đột ngột làm cho mọi người bất ngờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who loved to sneeze. Every time he sneezed, he imagined he was a dragon breathing fire. One day, he sneezed so hard that he blew away all the leaves in the park, creating a magical scene that looked like a dragon had just flown by. Everyone was amazed and cheered for Tom, the sneezing dragon boy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom rất thích hắt hơi. Mỗi khi cậu hắt hơi, cậu tưởng tượng mình là một con rồng thở lửa. Một ngày nọ, cậu hắt hơi mạnh đến nỗi đã thổi bay tất cả lá trong công viên, tạo nên một cảnh tượng kỳ diệu như có một con rồng vừa bay qua. Mọi người đều kinh ngạc và cổ vũ cho Tom, cậu bé rồng hắt hơi.