Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ snide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /snaɪd/

🔈Phát âm Anh: /snaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có ý nghĩa chỉ trích, gây khó chịu
        Contoh: He made a snide comment about her outfit. (Dia membuat komentar menghina tentang pakaiannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'snide', có thể liên hệ với từ 'sniffenuf' trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là 'giả mạo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói chuyện một cách gây khó chịu, giống như một con rắn lẩn trốn trong bóng tối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sarcastic, sneering, cutting

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sincere, genuine, honest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • snide comment (bình luận gây khó chịu)
  • snide remark (lời nói gây khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her snide remarks made everyone uncomfortable. (Komentar menghina nya membuat semua orang tidak nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Snide who always made cutting remarks. His words were like sharp knives, making everyone around him feel uncomfortable. One day, he realized the impact of his words and decided to change, becoming a more sincere and honest person.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Snide luôn nói những lời chỉ trích. Lời nói của anh ta như những con dao sắc nhọn, làm cho mọi người xung quanh cảm thấy khó chịu. Một ngày nọ, anh ta nhận ra tác động của lời nói của mình và quyết định thay đổi, trở thành một người chân thành và trung thực hơn.