Nghĩa tiếng Việt của từ sniff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /snɪf/
🔈Phát âm Anh: /snɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hối, thổi mũi
Contoh: The dog sniffed at the stranger. (Chú chó hối ở người lạ.) - danh từ (n.):tiếng hối
Contoh: He gave a loud sniff. (Anh ta hối lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sniffen', có liên quan đến tiếng hối.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó hay hối khi nhận ra một vật thể mới, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'sniff'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: inhale, smell
- danh từ: inhalation, whiff
Từ trái nghĩa:
- động từ: exhale, blow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sniff out (phát hiện, tìm ra)
- sniff around (đi tìm kiếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She sniffed the flowers. (Cô ấy hối những bông hoa.)
- danh từ: He took a sniff of the perfume. (Anh ta hối một hương vị của nước hoa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who could sniff out clues better than anyone else. He used his keen sense of smell to solve mysteries and catch criminals. One day, he sniffed around a crime scene and found a crucial piece of evidence that led to the arrest of a notorious thief.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử có thể phát hiện ra manh mối tốt hơn bất kỳ ai khác. Anh ta sử dụng khả năng ngửi nhạy cảm của mình để giải quyết những vấn đề bí ẩn và bắt giữ tên tội phạm. Một ngày nọ, anh ta đi tìm kiếm tại hiện trường vụ án và tìm thấy một bằng chứng quan trọng dẫn đến việc bắt giữ một tên trộm nổi tiếng.