Nghĩa tiếng Việt của từ snipe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /snaɪp/
🔈Phát âm Anh: /snaɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim nhỏ, thường sống ở bờ biển
Contoh: The hunter spotted a snipe in the marsh. (Nahkhiên tìm thấy một con snipe ở trong đầm lầy.) - động từ (v.):bắn tỉa, chọc ghẹo
Contoh: He likes to snipe at his opponents during debates. (Anh ta thích chọc ghẹo đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'snipe', có thể liên quan đến âm thanh của loài chim này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim snipe, nhỏ và khó nhìn thấy trong cây cối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sandpiper
- động từ: criticize, mock
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, compliment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hunt for snipe (đi săn snipe)
- snipe at (chọc ghẹo, bắn tỉa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The snipe is a challenging bird to hunt. (Snipe là một loài chim khó đánh bắt.)
- động từ: He often snipes at his colleagues' ideas. (Anh ta thường chọc ghẹo ý tưởng của đồng nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hunter who loved to hunt snipes. One day, he went to the marsh and spotted a snipe. He carefully aimed and shot, but the snipe flew away. The hunter learned that snipes are not only challenging to hunt but also quick to escape. From that day on, he respected the snipe's agility and no longer tried to snipe at it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ săn yêu thích đi săn snipe. Một ngày, anh ta đến đầm lầy và phát hiện một con snipe. Anh ta cẩn thận ngắm và bắn, nhưng con snipe bay đi. Thợ săn nhận ra rằng snipe không chỉ khó săn mà còn nhanh chóng trốn thoát. Từ ngày đó, anh ta tôn trọng sự nhanh nhẹn của snipe và không còn cố gắng bắn tỉa nó nữa.